Từ "quan ải" trong tiếng Việt có nghĩa là một cửa ải hoặc một điểm kiểm soát ở biên giới giữa hai nước. Đây là nơi mà người và hàng hóa phải qua kiểm tra trước khi vào nước khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, di trú và thương mại.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi đã phải qua quan ải để vào nước bạn." (Tôi cần phải kiểm tra tại cửa ải để vào quốc gia khác.)
Câu nâng cao: "Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người đã tìm cách vượt qua quan ải để tị nạn." (Nhiều người đã cố gắng vượt qua điểm kiểm soát biên giới để tìm nơi trú ẩn an toàn.)
Các biến thể và từ liên quan:
Cửa khẩu: Cũng có thể dùng để chỉ các điểm kiểm soát biên giới, thường là các cửa khẩu quốc tế.
Biên giới: Vùng đất ngăn cách giữa hai quốc gia, nơi có quan ải.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Trạm kiểm soát: Thường chỉ các điểm kiểm soát giao thông, nhưng có thể là một phần của quan ải.
Hải quan: Liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa và thu thuế ở các cửa khẩu.
Cách sử dụng khác:
Tóm lại:
"Quan ải" không chỉ đơn thuần là một điểm kiểm soát biên giới mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho những thử thách trong cuộc sống.