Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan ải

Academic
Friendly

Từ "quan ải" trong tiếng Việt có nghĩamột cửa ải hoặc một điểm kiểm soátbiên giới giữa hai nước. Đây nơi người hàng hóa phải qua kiểm tra trước khi vào nước khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, di trú thương mại.

Định nghĩa chi tiết:
  • Quan (cửa) nghĩa là cổng hoặc cửa ra vào.
  • Ải (ải) có nghĩamột chướng ngại vật hay một điểm kiểm soát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã phải qua quan ải để vào nước bạn." (Tôi cần phải kiểm tra tại cửa ải để vào quốc gia khác.)
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người đã tìm cách vượt qua quan ải để tị nạn." (Nhiều người đã cố gắng vượt qua điểm kiểm soát biên giới để tìm nơi trú ẩn an toàn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Cửa khẩu: Cũng có thể dùng để chỉ các điểm kiểm soát biên giới, thường các cửa khẩu quốc tế.
  • Biên giới: Vùng đất ngăn cách giữa hai quốc gia, nơi quan ải.
Từ đồng nghĩa:
  • Cửa ải: Cũng có thể dùng để chỉ một điểm kiểm soát hoặc biên giới, nhưng từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ gần giống:
  • Trạm kiểm soát: Thường chỉ các điểm kiểm soát giao thông, nhưng có thể một phần của quan ải.
  • Hải quan: Liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa thu thuếcác cửa khẩu.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "quan ải" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những thử thách hay khó khăn một người phải vượt qua trong cuộc sống. dụ: "Cuộc đời những quan ải chúng ta cần phải vượt qua để trưởng thành."
Tóm lại:

"Quan ải" không chỉ đơn thuần một điểm kiểm soát biên giới còn mang ý nghĩa biểu tượng cho những thử thách trong cuộc sống.

  1. Cửa ải biên giới giữa hai nước.

Comments and discussion on the word "quan ải"